Có 1 kết quả:
船舷 chuán xián ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sides of a ship
(2) ship's railing
(3) fig. the dividing line between shipboard expenses and onshore freight charges
(2) ship's railing
(3) fig. the dividing line between shipboard expenses and onshore freight charges
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0